000 | 00411nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5587 _d5584 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240321150722.0 | ||
008 | 240321b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a658 _bGIA 2022 |
||
245 |
_aQuản trị Tài Chính _cNguyễn, Tấn Bình ( ch.b) |
||
260 |
_aH _bTài Chính _c2022 |
||
300 |
_a701 _c16x24cm |
||
700 | _aNguyễn, Tấn Bình | ||
942 |
_2lcc _cBK |