000 | 00452nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5594 _d5591 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240322103211.0 | ||
008 | 240322b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a332.1 _bGIA 2010 |
||
245 |
_aPHÂN TÍCH HIỆU NĂNG HOẠT ĐỘNG NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI VIỆT NAM _cTS. Trương, Quang Thông (ch.b) |
||
260 |
_aH _b Phương Đông _c2010 |
||
700 |
_aTrương, Quang Thông _eTS. |
||
942 |
_2lcc _cBK |