000 | 00526nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5604 _d5601 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240325095743.0 | ||
008 | 240325b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2020 |
||
245 |
_aGiáo trình Tin học đại cương _cPGS.TS. Nguyễn Thị Thu Thủy (ch.b) |
||
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2020. |
||
300 |
_a229tr. ; _c16x24cm. |
||
500 | _aĐTTS: Trường ĐH Thương mại | ||
700 |
_aNguyễn Thị Thu Thủy _ePGS.TS. (ch.b) |
||
942 |
_2ddc _cBK |