000 | 00474nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5615 _d5612 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240325112944.0 | ||
008 | 240325b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2017 |
||
245 |
_aKỹ năng giao tiếp kinh doanh Tập 2 _cTS. Nguyễn Văn Hùng (ch.b) |
||
260 |
_aTP.HCM. : _bKinh tế TP.HCM, _c2017. |
||
300 |
_a639tr. ; _c14,5x20,5cm. |
||
700 |
_aNguyễn Văn Hùng _eTS. (ch.b) |
||
942 |
_2ddc _cBK |