000 | 00376nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5616 _d5613 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240325113706.0 | ||
008 | 240325b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2019 |
||
245 |
_aKỹ năng giao tiếp kinh doanh Tập 3 _cTS. Nguyễn Văn Hùng (ch.b) |
||
700 |
_aNguyễn Văn Hùng _eTS. (ch.b) |
||
942 |
_2ddc _cBK |