000 | 00460nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5619 _d5616 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240325130512.0 | ||
008 | 240325b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2007 |
||
245 |
_aTín dụng và thẩm định tín dụng ngân hàng _cTS. Nguyễn Minh Kiều |
||
260 |
_aH. : _bTài chính, _c2007. |
||
300 |
_a441tr. ; _c16x24cm. |
||
700 |
_aNguyễn Minh Kiều _eTS. |
||
942 |
_2ddc _cBK |