000 | 00555nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5654 _d5651 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240326112858.0 | ||
008 | 240326b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2023 |
||
245 |
_aLuật kiểm toán nhà nước - Pháp lệnh xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực kiểm toán, lập, thẩm định và ban hành kế hoạch kiểm toán _cTường Vy |
||
260 |
_aH. : _bTài chính, _c2023. |
||
300 |
_a391tr. ; _c20x28cm. |
||
700 | _aTường Vy | ||
942 |
_2ddc _cBK |