000 | 00375nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5667 _d5664 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240326142142.0 | ||
008 | 240326b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2024 |
||
245 | _aLuật nhà ở | ||
260 |
_aH. : _bChính trị quốc gia sự thật, _c2024. |
||
300 |
_a299tr. ; _c13x19cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK |