000 | 00509nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5682 _d5679 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240327104729.0 | ||
008 | 240327b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2022 |
||
245 |
_aKỹ năng hành nghề luật sư tư vấn _bChia sẻ kinh nghiệm hành nghề thực tế tại việt Nam _cTrương Nhật Quang |
||
260 |
_aH. : _bDân Trí, _c2022. |
||
300 |
_a374tr. ; _c16x23,8cm. |
||
700 | _aTrương Nhật Quang | ||
942 |
_2ddc _cBK |