000 | 00495nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5710 _d5707 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240328100616.0 | ||
008 | 240328b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2020 |
||
245 |
_aGiáo trình Thực hành kiểm thử phần mềm _cPhạm Quang Huy, Phạm Quang Hiển |
||
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c2020. |
||
300 |
_a344tr. ; _c16x24cm. |
||
700 | _aPhạm Quang Huy | ||
700 | _aPhạm Quang Hiển | ||
942 |
_2ddc _cBK |