000 | 00528nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5724 _d5721 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240401090457.0 | ||
008 | 240401b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 1997 |
||
245 |
_aKỹ thuật vi xử lý _bTài liệu dùng cho sinh viên, kĩ sư các ngành Điện tử, Tin học, Viễn thông, Đo lường, Điều khiển,... _cVăn Thế Minh |
||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1997. |
||
300 | _a369tr. ; | ||
700 | _aVăn Thế Minh | ||
942 |
_2ddc _cBK |