000 | 00509nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5732 _d5729 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240401113722.0 | ||
008 | 240401b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2013 |
||
245 |
_a100 Câu hỏi - đáp về biển đảo dành cho tuổi trẻ Việt Nam _cBan Tuyên giáo trung ương |
||
260 |
_aH. : _bThông tin và truyền thông, _c2013. |
||
300 | _a254tr. ; | ||
500 | _aĐTTS ghi: Ban tuyên giáo trung ương | ||
942 |
_2ddc _cBK |