000 | 00485nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5752 _d5749 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240403141150.0 | ||
008 | 240403b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2004 |
||
245 |
_aBàn về các công cụ của chính sách tiền tệ ở Việt Nam hiện nay _bSách chuyên khảo _cHoàng Xuân Quế |
||
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2004. |
||
300 | _a236tr. ; | ||
700 | _aHoàng Xuân Quế | ||
942 |
_2ddc _cBK |