000 | 00536nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5756 _d5753 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240403144725.0 | ||
008 | 240403b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2021 |
||
245 |
_aGiáo trình Bồi dưỡng kiến thức quốc phòng và an ninh _bDùng cho đối tượng 4 _cBộ Quốc phòng |
||
260 |
_aH. : _bQuân đội nhân dân, _c2021. |
||
300 | _a540tr. ; | ||
500 | _aĐTTS ghi: Bộ Quốc phòng | ||
700 | _aBộ Quốc phòng | ||
942 |
_2ddc _cBK |