000 | 00455nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5764 _d5761 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240404094554.0 | ||
008 | 240404b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2019 |
||
245 |
_aLuật Kế toán và chế độ kế toán dành cho doanh nghiệp _bMới nhất _cKim Phượng |
||
260 |
_aH. : _bTài chính, _c2019. |
||
300 | _a431tr. ; | ||
700 | _aKim Phượng | ||
942 |
_2ddc _cBK |