000 | 00484nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5777 _d5774 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240405105523.0 | ||
008 | 240405b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2009 |
||
245 |
_aTài chính công ở Việt Nam và kinh nghiệm một số nước _cChủ biên: GS.TS. Ngô Thế Chi |
||
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2009. |
||
300 | _a288tr. ; | ||
700 |
_aNgô Thế Chi _eChủ biên: GS.TS. |
||
942 |
_2ddc _cBK |