000 00441nam a22001577a 4500
999 _c5781
_d5778
003 FBU
005 20240405113845.0
008 240405b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 _aFBU
_bvie
082 _214
_a657
_bGIA 2021
245 _aLuật Nghĩa vụ quân sự (Hiện hành)
250 _aSửa đổi, bổ sung năm 2019
260 _aH. :
_bChính trị quốc gia sự thật,
_c2021.
300 _a60tr. ;
942 _2ddc
_cBK