000 00447nam a22001577a 4500
999 _c5782
_d5779
003 FBU
005 20240408150312.0
008 240405b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 _aFBU
_bvie
082 _214
_a657
_bGIA 2023
245 _aLuật Kinh doanh bất động sản (Hiện hành)
250 _aSửa đổi, bổ sung năm 2020
260 _aH. :
_bChính trị quốc gia sự thật,
_c2023.
300 _a80tr. ;
942 _2ddc
_cBK