000 | 00389nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5788 _d5785 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240405150527.0 | ||
008 | 240405b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2015 |
||
245 | _aLuật Đầu tư (Có Hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2015) | ||
260 |
_aH. : _bLao động, _c2015. |
||
300 | _a103tr. ; | ||
942 |
_2ddc _cBK |