000 00414nam a22001457a 4500
999 _c5789
_d5786
003 FBU
005 20240408150304.0
008 240408b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 _aFBU
_bvie
082 _2334
_a14
_bGIA
245 _aLuật Kinh doanh bất động sản ( sửa đổi, bổ sung năm 2020)
260 _aH
_bChính trị quốc gia sự thật
_c2022
300 _a87 tr
_c13x19 cm
942 _2lcc
_cBK