000 | 00440nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5790 _d5787 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240408151426.0 | ||
008 | 240408b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aVIE _bFBU |
||
082 |
_214 _a334 _b GIA 2022 |
||
245 |
_aLuật Xây Dựng (hiện hành) ( Sửa đổi bổ sung năm 2018, 2019, 2020 _cQuốc Hội |
||
260 |
_aH _bChính trị Quốc Gia sự thật _c2022 |
||
300 |
_a214 cm _c13x19 cm |
||
942 |
_2lcc _cBK |