000 | 00444nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5791 _d5788 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240408152240.0 | ||
008 | 240408b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a334 _bGIA 2015 |
||
245 |
_aLuật doanh nghiệp _cChủ tịch Quốc Hội: Nguyễn, Sinh Hùng (Đã ký) |
||
260 |
_aH _bHồng Đức _c2015 |
||
300 |
_a271 trang _c13x19 cm |
||
700 | _aNguyễn, Sinh Hùng | ||
942 |
_2lcc _cBK |