000 | 00451nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5794 _d5791 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240408154206.0 | ||
008 | 240408b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_afbu _bvie |
||
082 |
_214 _a334 _bGIA 2015 |
||
245 | _aLuật Quản lý, sử dụng vốn ngà nước đầu tư vào sản xuất, kinh doanh tại Doanh nghiệp ( Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2015) | ||
260 |
_aH _bLao Động _c2015 |
||
942 |
_2lcc _cBK |