000 | 00418nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5798 _d5795 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240408160620.0 | ||
008 | 240408b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a340 _bGIA |
||
245 |
_aKĩ năng soạn thảo văn bản hành chính thông dụng _cTS. Đoàn Thị Tố Uyên (ch.b) |
||
260 |
_aH _bTư Pháp _c2021 |
||
300 |
_a246 tr _c14,5 x 20,5 cm |
||
942 |
_2ddc _cBK |