000 | 00611nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5801 _d5798 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240411152345.0 | ||
008 | 240411b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2023 |
||
245 |
_aTài liệu học tập Quản Lý Chất lượng dịch vụ của Ngân hàng Thương Mại _cThS. Nguyễn, Thị Thanh Huyền ( ch.b), ThS. Nguyễn, Thị Hồng Nhung ( Đồng. Ch.b) |
||
260 |
_aH _bThống Kê _c2023 |
||
300 |
_a51 tr _cA4 |
||
700 |
_a Nguyễn, Thị Thanh Huyền _eThS. |
||
700 |
_a Nguyễn, Thị Hồng Nhung _eThs. |
||
942 |
_2lcc _cBK |