000 | 00413nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5805 _d5802 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240412082623.0 | ||
008 | 240412b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2023 |
||
245 | _aLuật thương mại (hiện hành) (sửa đổi năm 2017,2019) | ||
260 |
_aH. : _bChính trị quốc gia sự thật, _c2023. |
||
300 | _a192tr. ; | ||
942 |
_2ddc _cBK |