000 | 00427nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5807 _d5804 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240412084936.0 | ||
008 | 240412b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_a14 _b657 |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2020 |
||
245 | _aLuật Kiểm toán nhà nước (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2019) | ||
260 |
_aH. : _bChính trị quốc gia sự thật, _c2020. |
||
300 | _a76tr. ; | ||
942 |
_2ddc _cBK |