000 | 00418nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5812 _d5809 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240412103346.0 | ||
008 | 240412b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2012 |
||
245 | _aHiến pháp của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1946,1959,1980,1992 | ||
260 |
_aH. _bLao động, _c2012. |
||
300 | _a199tr. ; | ||
942 |
_2ddc _cBK |