000 00456nam a22001457a 4500
999 _c5813
_d5810
003 FBU
005 20240412103909.0
008 240412b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 _aFBU
_bvie
082 _214
_a657
_bGIA 2015
245 _aVăn kiện Hội nghị lần thứ mười ban chấp hành trung ương khóa XI
_bLưu hành nội bộ
260 _aH. :
_bVăn phòng trung ương nội bộ,
_c2015.
300 _a352tr. ;
942 _2ddc
_cBK