000 00414nam a22001457a 4500
999 _c5814
_d5811
003 FBU
005 20240412104859.0
008 240412b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 _aFBU
_bvie
082 _214
_a657
_bGIA 2023
245 _aBộ luật tố tụng dân sự (hiện hành) (sửa đổi bổ sung năm 2019,2020,2022)
260 _aH. :
_bHà Nội,
_c2023.
300 _a322tr. ;
942 _2ddc
_cBK