000 | 00460nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5837 _d5834 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240414150423.0 | ||
008 | 240414b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2007 |
||
245 |
_aKế toán ngân hàng _bLý thuyết, bài tập & bài giảng _cTS. Trương Thị Hồng |
||
260 |
_aH. : _bTài chính, _c2007. |
||
300 | _a458 tr. ; | ||
700 |
_aTrương Thị Hồng _eTS. |
||
942 |
_2ddc _cBK |