000 00505nam a22001697a 4500
999 _c5842
_d5839
003 FBU
005 20240415132334.0
008 240415b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 _aFBU
_bvie
082 _214
_a657
_bGIA 2019
245 _aTâm lý khách hàng và nghệ thuật phục vụ 5 sao
_cBùi Xuân Phong
250 _aTái bản lần thứ 2, có cập nhật, bổ sung
260 _aH. ;
_bLao động,
_c2019.
300 _a205tr. ;
700 _aBùi Xuân Phong
942 _2ddc
_cBK