000 | 00499nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5850 _d5847 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240415145954.0 | ||
008 | 240415b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2018 |
||
245 |
_aQuản trị nguồn nhân lực _cPGS.TS. Trần Kim Dung |
||
250 | _aTái bản lần thứ 10, có sửa đổi và bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bTài chính, _c2018. |
||
300 | _a587tr. ; | ||
700 |
_aTrần Kim Dung _ePGS.TS. |
||
942 |
_2ddc _cBK |