000 | 00606nam a22001817a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5854 _d5851 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240416094622.0 | ||
008 | 240416b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2022 |
||
245 |
_aGiáo trình Giao tiếp kinh doanh _cGS.TS. Hà Nam Khánh (ch.b), ThS. Phạm Thị Trúc Ly, ThS. Nguyễn Thị Quỳnh Giang |
||
260 |
_aĐồng Nai. : _bĐồng Nai, _c2022. |
||
300 | _a376tr. ; | ||
700 |
_aHà Nam Khánh _eGS.TS. (ch.b) |
||
700 |
_aPhạm Thị Trúc Ly _eThS. |
||
700 |
_aNguyễn Thị Quỳnh Giang _eThS. |
||
942 |
_2ddc _cBK |