000 | 00504nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5864 _d5861 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240417111453.0 | ||
008 | 240417b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA |
||
245 |
_aKiến trúc máy tính tiên tiến _cTS. Trần Công Hùng |
||
260 |
_aH. : _bThông tin và truyền thông, |
||
300 | _a259tr. ; | ||
500 | _aHọc viện Công nghệ bưu chính viễn thông | ||
700 |
_aTrần Công Hùng _eTS. |
||
942 |
_2ddc _cBK |