000 | 00449nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5873 _d5870 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240417125622.0 | ||
008 | 240417b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA |
||
245 |
_aGiáo trình hệ quản trị cơ sở dữ liệu SQL _cTổ HTTT ĐH Công nghiệp Hà Nội |
||
260 | _aH. : | ||
300 | _a143tr. ; | ||
700 | _aTổ HTTT ĐH Công nghiệp Hà Nội | ||
942 |
_2ddc _cBK |