000 | 00461nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5880 _d5877 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240419120141.0 | ||
008 | 240419b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2022 |
||
245 |
_aLuật doanh nghiệp năm 2020 (sửa đổi bổ sung năm 2022) _cMai Thị Thanh Hằng |
||
260 |
_aH. : _bLao động, _c2022. |
||
300 |
_a316tr. ; _c13x19cm. |
||
700 | _aMai Thị Thanh Hằng | ||
942 |
_2ddc _cBK |