000 | 00425nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5882 _d5879 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240419121023.0 | ||
008 | 240419b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2012 |
||
245 |
_aHệ thống mục lục ngân sách nhà nước 2012-2013 _cLê Huy |
||
260 |
_aH. : _bLao động, _c2012. |
||
300 |
_a299tr. ; _c13x19cm. |
||
700 | _aLê Huy | ||
942 |
_2ddc _cBK |