000 | 00460nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5883 _d5880 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240419122241.0 | ||
008 | 240419b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2018 |
||
245 |
_aPháp luật về tố cáo thẩm quyền, trình tự giải quyết _cTS. Đinh Văn Minh |
||
260 |
_aH. : _bLao động, _c2018. |
||
300 |
_a269tr. ; _c13x19cm. |
||
700 | _aTS. Đinh Văn Minh | ||
942 |
_2ddc _cBK |