000 | 00426nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5886 _d5883 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240419131148.0 | ||
008 | 240419b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2023 |
||
245 |
_aLuật đấu thầu năm 2023 _cMai Thị Thanh Hằng |
||
260 |
_aH. : _bLao động, _c2023. |
||
300 |
_a194tr. ; _c13x19cm. |
||
700 | _aMai Thị Thanh Hằng | ||
942 |
_2ddc _cBK |