000 00476nam a22001577a 4500
999 _c5887
_d5884
003 FBU
005 20240419131502.0
008 240419b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 _aFBU
_bvie
082 _214
_a657
_bGIA 2022
245 _aLuật đấu thầu (sửa đổi, bổ sung năm 2016, 2017, 2019, 2020, 2022)
_cMai Thị Thanh Hằng
260 _aH. :
_bLao động,
_c2022.
300 _a155tr. ;
_c13x19cm.
700 _aMai Thị Thanh Hằng
942 _2ddc
_cBK