000 | 00402nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5890 _d5887 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240419132651.0 | ||
008 | 240419b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2021 |
||
245 |
_aLuật giáo dục _cNguyễn Thị Lan Anh |
||
260 |
_aH. : _bLao động, _c2021. |
||
300 | _a99tr. ; | ||
700 | _aNguyễn Thị Lan Anh | ||
942 |
_2ddc _cBK |