000 00417nam a22001577a 4500
999 _c5892
_d5889
003 FBU
005 20240419133756.0
008 240419b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 _aFBU
_bvie
082 _214
_a657
_bGIA 2019
245 _aLuật trồng trọt
_cMai Thị Thanh Hằng
260 _aH. :
_bLao động,
_c2019.
300 _a97tr. ;
_c13x19cm.
700 _aMai Thị Thanh Hằng
942 _2ddc
_cBK