000 | 00518nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5900 _d5897 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240419145832.0 | ||
008 | 240419b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2015 |
||
245 |
_aLuật giao thông đường thủy nội địa (được sửa đổi, bổ sung năm 2014) và văn bản hướng dẫn thi hành _cMai Thị Thanh Hằng |
||
260 |
_aH. : _bLao động, _c2015. |
||
300 | _a183tr. ; | ||
700 | _aMai Thị Thanh Hằng | ||
942 |
_2ddc _cBK |