000 | 00540nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5905 _d5902 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240426143308.0 | ||
008 | 240426b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2018 |
||
245 |
_aHệ thống văn bản Bảo đảm áp dụng thống nhất pháp luật trong xét xử của Tào án nhân dân tối cao từ năm 2007 đến năm 2017 _cTS. Trần Văn Hà |
||
260 |
_aH. : _bLao động, _c2018. |
||
300 | _a695tr. ; | ||
700 | _aTS. Trần Văn Hà | ||
942 |
_2ddc _cBK |