000 | 00581nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5910 _d5907 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240426150224.0 | ||
008 | 240426b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2018 |
||
245 |
_aSo sánh Bộ luật hình sự năm 1999 (được sửa đổi, bổ sung năm 2009) với bộ luật hình sự năm 2015 sửa đổi bổ sung năm 2017 _cChủ biên: GS.TS. Trần Minh Hưởng |
||
260 |
_aH. : _bLao động, _c2018. |
||
300 | _a711tr. ; | ||
700 |
_aTrần Minh Hưởng _eChủ biên: GS.TS. |
||
942 |
_2ddc _cBK |