000 | 00471nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5911 _d5908 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240426152536.0 | ||
008 | 240426b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2016 |
||
245 |
_aTổng quan về Luật quốc tế và các văn bản pháp luật _cPGS.TS. Nguyễn Thị Thuận |
||
260 |
_aH. : _bLao động, _c2016. |
||
300 | _a562tr. ; | ||
700 |
_aNguyễn Thị Thuân _ePGS.TS. |
||
942 |
_2ddc _cBK |