000 | 00617nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5912 _d5909 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240426153335.0 | ||
008 | 240426b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2019 |
||
245 |
_aNhững điểm mới của Bộ luật hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) và các văn bản hướng dẫn thi hành _cTS. Bùi Ngọc Hòa (ch.b), ThS. Trần Phụng Vương |
||
260 |
_aH. : _bLao động, _c2019. |
||
300 | _a693tr. ; | ||
700 |
_aBùi Ngọc Hòa _eTS. (ch.b) |
||
700 |
_aTrần Phụng Vương _eThS. |
||
942 |
_2ddc _cBK |