000 | 00522nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5919 _d5916 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240502105651.0 | ||
008 | 240502b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2020 |
||
245 |
_aPháp luật quốc tế về quan lý tài nguyên khoáng sản biển và thực tiễn của Việt Nam _cTS. Phạm Hồng Hạnh |
||
260 |
_aH. : _bCông an nhân dân, _c2020. |
||
300 |
_a379tr. ; _c14,5x20,5cm. |
||
700 |
_aPhạm Hồng Hạnh _eTS. |
||
942 |
_2ddc _cBK |