000 | 00515nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c5920 _d5917 |
||
003 | FBU | ||
005 | 20240502110732.0 | ||
008 | 240502b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bGIA 2018 |
||
245 |
_aCơ chế thực hiện điều ước quốc tế về quyền con người _bSách chuyên khảo _cTS. Nguyễn Thị Kim Ngân |
||
260 |
_aH. : _bLao động, _c2018. |
||
300 |
_a457tr. ; _c14,5x20,5cm. |
||
700 |
_aNguyễn Thị Kim Ngân _eTS. |
||
942 |
_2ddc _cBK |